Có 2 kết quả:

袭击 xí jī ㄒㄧˊ ㄐㄧ襲擊 xí jī ㄒㄧˊ ㄐㄧ

1/2

Từ điển phổ thông

tập kích

Từ điển Trung-Anh

(1) attack (esp. surprise attack)
(2) raid
(3) to attack

Từ điển phổ thông

tập kích

Từ điển Trung-Anh

(1) attack (esp. surprise attack)
(2) raid
(3) to attack